Nếu bạn đang tìm một giải pháp gọn nhẹ, hiệu quả và sạch để xử lý cháy điện, cháy thiết bị văn phòng, bình chữa cháy CO2 5kg là lựa chọn đáng cân nhắc. Với khả năng dập lửa nhanh, không để lại cặn bột sau khi phun, bình phù hợp cho môi trường có nhiều máy móc, máy tính, tủ điện, phòng server. Bài viết này giúp bạn hiểu rõ bình chữa cháy CO2 5kg để phát huy tối đa hiệu quả.
Xem thêm: Bình chữa cháy CO2 – Safe365
Đặc điểm của bình chữa cháy CO2 5kg
1) Tác nhân chữa cháy
-
Loại khí: CO₂ (Carbon Dioxide) được nén thành dạng lỏng trong bình áp lực.
-
Tính chất:
-
Không dẫn điện → phù hợp dập cháy thiết bị điện, tủ điện, server.
-
Không để lại cặn/bụi → hạn chế tối đa hư hại sau chữa cháy, không cần vệ sinh bột.
-
Tạo hiệu ứng làm lạnh mạnh khi giãn nở (CO₂ lỏng → khí) giúp hạ nhiệt bề mặt cháy.
-
-
Nguyên lý hoạt động:
-
Chiếm chỗ oxy xung quanh đám cháy (giảm nồng độ O₂ xuống dưới mức duy trì phản ứng),
-
Làm lạnh bề mặt cháy → gián đoạn chuỗi phản ứng → lửa tắt nhanh.
-
Ghi nhớ: CO₂ hiệu quả nhất với cháy điện và chất lỏng dễ cháy (nhóm B) quy mô nhỏ.
2) Khối lượng & dung tích
-
Khối lượng khí: khoảng 5 kg CO₂ (tên gọi thông dụng: bình chữa cháy CO2 5kg, mã thị trường hay gặp MT5).
-
Trọng lượng cả bình: tùy vỏ bình và phụ kiện (thường 12–15 kg).
-
Thời gian xả liên tục: ~8–15 giây, tùy dòng sản phẩm và áp nạp.
3) Cấu tạo chính & chức năng từng bộ phận
-
Vỏ bình thép chịu áp:
-
Sơn đỏ, in nhãn hướng dẫn; chịu áp cao, chống ăn mòn.
-
Khuyến nghị kiểm tra móp méo/rỉ định kỳ để đảm bảo an toàn nổ vỡ.
-
-
Cụm van xả/khóa van:
-
Cho phép đóng/mở, điều tiết lưu lượng CO₂.
-
Có chốt hãm + kẹp chì chống vô tình kích hoạt.
-
-
Tay xách:
-
Hỗ trợ mang vác, giữ thăng bằng khi thao tác xả.
-
-
Loa phun cách nhiệt + ống phun:
-
Định hướng luồng CO₂, cách nhiệt để chống bỏng lạnh.
-
Lưu ý: Không cầm vào miệng loa khi đang xả.
-
-
Tem/nhãn & dấu kiểm định:
-
Ghi model, hướng dẫn sử dụng, cảnh báo, đơn vị kiểm định, thời hạn.
-
Là căn cứ xác thực chất lượng & chu kỳ bảo trì/kiểm định.
-
4) Ưu điểm nổi bật
-
Sạch – không cặn:
-
Sau sự cố ở ổ cắm, bạn không cần tẩy rửa bột khỏi mainboard, tủ điện → giảm downtime.
-
-
Nhanh & chính xác:
-
Vòi/loa phun định hướng tốt, dễ quét gốc lửa ở khoảng cách an toàn ~1,5–2,5 m.
-
-
Thân thiện với môi trường thiết bị số:
-
Không gây oxy hóa như nước; không bám bột gây chập thứ cấp.
-
-
Di chuyển thuận tiện:
-
Bình chữa cháy CO2 5kg nhỏ gọn, dễ bố trí tại lối đi, phòng họp, gần tủ điện.
-
5) Hạn chế cần biết
-
Nguy cơ thiếu oxy trong phòng kín:
-
CO₂ có thể thay thế O₂ → không dùng trong không gian kín có người chưa sơ tán/thiếu thông gió.
-
-
Kém hiệu quả với đám cháy âm ỉ (nhóm A):
-
Gỗ, giấy, vải dày… có thể cháy lại sau khi CO₂ tản, do không có lớp phủ cách ly lâu dài.
-
-
Bỏng lạnh khi xả:
-
Loa phun rất lạnh, dễ gây bỏng lạnh nếu chạm trực tiếp. Chỉ cầm tay cầm cách nhiệt.
-
-
Tác động bởi gió/mở cửa:
-
Ngoài trời hoặc gió lớn có thể phân tán CO₂ nhanh → giảm hiệu quả, cần tiếp cận gần hơn.
-
6) Hiệu suất thực tế & phạm vi tác dụng
-
Khoảng cách phun hiệu quả: ~1,5–3 m; nên bắt đầu ở 2 m rồi tiến dần.
-
Quy mô đám cháy mục tiêu:
-
Nhỏ – vừa tại ổ cắm, tủ điện, thiết bị văn phòng, bồn chứa dung môi nhỏ (nhóm B).
-
-
Thời gian quyết định:
-
Dập càng sớm càng tốt (vài giây đầu) để tận dụng ưu thế “sạch & nhanh” của CO₂.
-
Nơi phù hợp để sử dụng
-
Văn phòng nhiều thiết bị điện tử: phòng họp, khu làm việc mở, không gian có nhiều máy tính.
-
Phòng server, tủ điện, phòng kỹ thuật, khu vực có UPS, tủ mạng.
-
Kho linh kiện, kho hóa chất nhẹ (có chất lỏng dễ cháy ở quy mô nhỏ).
-
Cửa hàng điện máy, phòng thí nghiệm điện – điện tử.
Không khuyến khích dùng bình chữa cháy CO2 5kg cho:
-
Không gian kín có người (CO₂ có thể gây ngạt).
-
Đám cháy âm ỉ vật liệu xốp (vải dày, mút, gỗ dày) → cân nhắc bình bột ABC hoặc bình nước/foam phù hợp.
Vì sao văn phòng ưa chuộng bình chữa cháy CO2 5kg?
-
Không gây hỏng thiết bị do cặn bột → tiết kiệm chi phí khắc phục sau cháy.
-
Tốc độ triển khai nhanh: xách tay, thao tác đơn giản.
-
Tính thẩm mỹ: bình gọn, có thể bố trí hợp lý mà không chiếm diện tích.
-
Hiệu quả trên cháy điện – tình huống phổ biến trong văn phòng (ổ cắm, adapter, máy tính, tủ điện).
Bảng thông số kỹ thuật chi tiết – bình chữa cháy CO2 5kg (tham khảo)
Dữ liệu bên dưới tổng hợp theo cấu hình phổ biến của dòng MT5/CO₂ 5kg trên thị trường. Thực tế có thể chênh lệch theo nhà sản xuất/đợt kiểm định. Tham khảo sản phẩm tại: Bình chữa cháy CO2 – Safe365.
1) Thông số tổng quát
Mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Tác nhân chữa cháy | CO₂ (Carbon Dioxide) nén lỏng | Không dẫn điện, không để lại cặn |
Khối lượng chất chữa cháy | ~5 kg CO₂ | Danh xưng thị trường: MT5 / CO₂ 5kg |
Trọng lượng vỏ bình (rỗng) | ~7–9 kg | Tùy độ dày thép/cấu tạo |
Trọng lượng toàn bộ (đầy) | ~12–15 kg | Bao gồm CO₂ + phụ kiện |
Vật liệu bình | Thép chịu áp, sơn đỏ | Sơn tĩnh điện/men mịn chống gỉ |
Màu sơn & ký hiệu | Đỏ PCCC, nhãn hướng dẫn | Theo quy ước PCCC VN |
Kiểu van | Van bóp tay, có chốt/kẹp chì | Điều tiết lưu lượng khi xả |
Ống/loa phun | Loa phun cách nhiệt + ống dẫn | Tránh bỏng lạnh khi xả |
2) Kích thước – lắp đặt
Mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Chiều cao tổng thể (H) | ~600–700 mm | Tùy nhà sản xuất |
Đường kính thân (D) | ~140–180 mm | |
Ren cổ bình | Phổ biến M30×1.5 hoặc tương đương | Kiểm tra theo Catalogue |
Khoảng treo khuyến nghị | Tâm tay xách 1.0–1.5 m so với sàn | Dễ thấy – dễ lấy |
Vị trí đặt | Gần lối đi/cửa, không che khuất | Tránh nguồn nhiệt >50°C |
3) Hiệu năng vận hành
Mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Tầm phun hiệu quả | ~1,5 – 3 m | Bắt đầu ~2 m rồi tiến gần |
Thời gian phun liên tục | ~8 – 15 giây | Phụ thuộc áp nạp/van |
Dải nhiệt độ làm việc | −20°C đến +55°C | Tránh phơi nắng gắt lâu |
Dạng tác động | Loại bỏ O₂ + làm lạnh mạnh | Gián đoạn phản ứng cháy |
Phân loại đám cháy phù hợp | Điện, chất lỏng dễ cháy (nhóm B) | Không tối ưu cho âm ỉ nhóm A |
4) Áp suất – an toàn bình áp lực
Mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Áp suất làm việc | Theo thiết kế NSX | Vỏ thép chịu áp cao |
Áp suất thử thủy lực (nếu có) | Theo tiêu chuẩn áp dụng | Thực hiện tại đơn vị đủ năng lực |
Van xả an toàn | Có (theo thiết kế) | Ngăn quá áp/bất thường |
Chỉ báo/tem kiểm định | Bắt buộc còn hạn | Kiểm định định kỳ theo quy định |
5) Vật liệu – linh kiện đi kèm
Mục | Quy cách tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Thân bình | Thép cán, hàn mép, sơn tĩnh điện | Chống gỉ, chịu va đập |
Van | Hợp kim đồng/thau hoặc tương đương | Độ kín tốt, bền |
Tay bóp/khung van | Thép/nhựa kỹ thuật | Độ cứng cao |
Loa phun | Nhựa/Composite cách nhiệt | Tránh bỏng lạnh khi xả |
Ống dẫn | Cao su/nhựa chịu lạnh | Không nứt vỡ ở −20°C |
Kẹp chì/chốt | In date – niêm phong | Nhận biết đã/đang xả |
6) Khả năng phối hợp – khuyến nghị bố trí
Mục | Giá trị tham khảo | Ghi chú |
---|---|---|
Số lượng đề xuất (văn phòng 100–150 m²) | 1–2 bình CO₂ 5kg | Kèm 1 bình ABC 4–6kg dự phòng |
Bố trí tủ điện/phòng server | Mỗi khu ≥1 bình CO₂ 5kg | Đặt gần cửa để thoát nhanh |
Khoảng cách tiếp cận | ≤ 15 m từ điểm rủi ro | Theo thực hành an toàn PCCC |
Kết hợp chủng loại | CO₂ + ABC/foam/nước | Chống tái cháy vật liệu xốp |
7) Bảo quản – kiểm tra – bảo trì
Mục | Chu kỳ/tiêu chí | Ghi chú |
---|---|---|
Kiểm tra mắt thường | Hàng tháng | Vị trí, kẹp chì, vỏ bình, loa/ống |
Ghi sổ theo dõi | Mỗi lần kiểm tra | Ngày/giờ – người kiểm tra – tình trạng |
Nạp sạc lại | Sau mỗi lần xả hoặc thiếu cân | Chọn đơn vị đủ năng lực |
Kiểm định | Theo quy định hiện hành/khuyến nghị NSX | Dán tem/biên bản hợp lệ |
8) An toàn sử dụng (tóm tắt tại chỗ)
Mục | Hướng dẫn ngắn | Ghi chú |
---|---|---|
Phòng kín có người | Không xả khi chưa sơ tán | CO₂ có thể gây thiếu O₂ |
Kỹ thuật PASS | Kéo – Hướng – Bóp – Quét | Nhắm gốc lửa |
Tư thế & khoảng cách | Đứng ngược gió, cách ~2 m | Tiến gần khi lửa yếu |
Lưu ý bỏng lạnh | Không chạm miệng loa khi xả | Dùng tay cầm cách nhiệt |
Sau dập lửa | Ngắt điện, thông gió, theo dõi 3–5’ | Tránh tái cháy |