PCCC cảng thủy: Tiêu chuẩn & bố trí hệ thống cho tàu và bến cảng

PCCC cảng thủy (Phòng cháy chữa cháy tại cảng thủy) là một lĩnh vực vô cùng quan trọng trong hoạt động vận hành, khai thác cảng biển, cảng sông. Với nguy cơ cháy nổ cao do đặc thù chứa nhiều hàng hóa dễ cháy, nhiên liệu, và các phương tiện lớn như sà lan, tàu thuyền, hệ thống cẩu tháp… việc bố trí hệ thống PCCC cảng thủy hiệu quả, đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật là yếu tố sống còn, đảm bảo an toàn tính mạng con người, tài sản, và môi trường.

Bài viết này Safe365 sẽ phân tích về pccc cảng thủy vùng tập kết hàng hóa dễ cháy, dây chuyền nhiên liệu, cẩu tháp, sà lan…

Pccc cảng thủy
Pccc cảng thủy

Table of Contents

1. Tầm quan trọng của PCCC cảng thủy

1.1. Nguy cơ cháy nổ cao tại cảng thủy

Các cảng thủy là nơi thường xuyên tập trung:

  • Hàng hóa dễ cháy như: gỗ, giấy, vải, hóa chất, xăng dầu, khí đốt…

  • Phương tiện vận tải như tàu biển, sà lan, xe bồn, xe container chứa nhiên liệu.

  • Các thiết bị cơ giới lớn như cẩu tháp, cần cẩu, máy móc hoạt động bằng điện – dầu.

  • Dây chuyền tiếp nhiên liệu hoạt động liên tục, dễ rò rỉ.

Chỉ một sơ suất nhỏ trong thao tác kỹ thuật hoặc chập điện đều có thể dẫn đến cháy lớn, lan nhanh qua nhiều khu vực, gây hậu quả nghiêm trọng về người và tài sản. Trong bối cảnh đó, pccc cảng thủy là tuyến phòng thủ đầu tiên và quan trọng nhất để ngăn ngừa và xử lý sự cố.

1.2. Thiệt hại nghiêm trọng nếu không có hệ thống PCCC hiệu quả

Không có hoặc vận hành kém hệ thống pccc cảng thủy sẽ để lại hậu quả:

  • Cháy lan hàng hóa, thiệt hại hàng trăm tỷ đồng.

  • Mất an toàn cho nhân viên, công nhân, thủy thủ, khách vãng lai.

  • Ảnh hưởng đến môi trường nước và không khí, đặc biệt nếu cháy hóa chất hoặc nhiên liệu.

  • Gây gián đoạn vận hành cảng, làm tắc nghẽn chuỗi cung ứng.

  • Vi phạm pháp luật, bị xử phạt hành chính, đình chỉ hoạt động, mất uy tín doanh nghiệp.

Do đó, đầu tư vào pccc cảng thủy là đầu tư vào sự sống còn và phát triển lâu dài của cảng, của doanh nghiệp vận tải và cả hệ thống logistics quốc gia.

1.3. PCCC cảng thủy là yêu cầu pháp lý bắt buộc

Theo quy định tại Luật Phòng cháy và chữa cháy, cũng như các quy chuẩn chuyên ngành như QCVN 56:2014/BGTVT, các cảng thủy bắt buộc phải có hệ thống pccc cảng thủy đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, được nghiệm thu trước khi đưa vào hoạt động. Các doanh nghiệp không tuân thủ sẽ bị xử phạt hoặc buộc phải cải tạo, bổ sung hệ thống đúng quy định.

1.4. Yếu tố cốt lõi trong quản lý rủi ro và vận hành chuyên nghiệp

Trong bối cảnh hội nhập, các cảng lớn ngày nay không chỉ cần hiệu quả kinh tế mà còn phải đáp ứng tiêu chí về an toàn – môi trường – phòng ngừa rủi ro. Việc xây dựng hệ thống pccc cảng thủy hiện đại thể hiện sự chuyên nghiệp và cam kết trách nhiệm của cảng đối với đối tác, khách hàng và cộng đồng.

2. Tiêu chuẩn pháp lý và kỹ thuật trong PCCC cảng thủy

2.1. Hệ thống văn bản pháp lý tại Việt Nam

a. Luật và nghị định

  • Luật Phòng cháy và chữa cháy số 27/2001/QH10, sửa đổi bổ sung năm 2013.

  • Nghị định 136/2020/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành Luật PCCC.

  • Luật Giao thông đường thủy nội địa và các văn bản hướng dẫn.

  • Luật Hàng hải Việt Nam 2015 – quy định trách nhiệm phòng cháy tại cảng biển và tàu thuyền.

Các văn bản này tạo khung pháp lý chung về PCCC cảng thủy, yêu cầu tất cả các tổ chức, cá nhân hoạt động trong lĩnh vực cảng phải xây dựng, duy trì và kiểm định hệ thống PCCC định kỳ.

b. Tiêu chuẩn, quy chuẩn kỹ thuật quốc gia (TCVN/QCVN)

Tên tiêu chuẩn Nội dung áp dụng
TCVN 3890:2009 Quy định trang bị phương tiện PCCC cho nhà, công trình công cộng – áp dụng cho kho, bãi hàng hóa cảng.
QCVN 06:2022/BXD Quy chuẩn an toàn cháy cho nhà và công trình – áp dụng cho nhà kho, trạm bơm, nhà điều hành cảng.
QCVN 56:2014/BGTVT Quy chuẩn về kỹ thuật cảng thủy nội địa – bao gồm bố trí thiết bị an toàn, PCCC.
TCVN 5738:2001 Hệ thống báo cháy tự động – hướng dẫn lắp đặt và vận hành.
TCVN 2622:1995 Phòng cháy chống cháy cho nhà và công trình – cơ sở thiết kế tổng thể PCCC cảng thủy.
TCVN 7336:2003 Thiết kế hệ thống sprinkler tự động – áp dụng cho kho hàng hóa dễ cháy.
QCVN 07:2016/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn công trình hàng hải – bao gồm các yêu cầu PCCC cho bến cảng.

2.2. Các tiêu chuẩn quốc tế trong PCCC cảng thủy (tham khảo)

Trong bối cảnh hội nhập quốc tế và tiêu chuẩn hóa hệ thống logistics, các cảng lớn tại Việt Nam hiện nay còn tham khảo và áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế như:

  • NFPA 307 (National Fire Protection Association – Mỹ): Tiêu chuẩn xây dựng và bảo vệ cháy nổ cho bến cảng, kho hàng hóa.

  • IMO Fire Safety Systems (FSS Code): Bộ quy tắc an toàn cháy cho tàu và cảng theo Tổ chức Hàng hải Quốc tế.

  • SOLAS (Safety of Life at Sea): Công ước quốc tế về an toàn sinh mạng trên biển – yêu cầu hệ thống PCCC trên tàu và cảng.

  • ISO 7240: Hệ thống báo cháy tự động – yêu cầu kỹ thuật và thử nghiệm.

Việc áp dụng các tiêu chuẩn quốc tế giúp nâng cao chất lượng thiết kế, lắp đặt và vận hành hệ thống PCCC cảng thủy, đặc biệt với những cảng chuyên dụng phục vụ xuất nhập khẩu hàng hóa nguy hiểm.

2.3. Yêu cầu về thẩm duyệt, nghiệm thu PCCC cảng thủy

Trước khi đưa hệ thống PCCC cảng thủy vào hoạt động, phải trải qua các bước sau:

  • Lập hồ sơ thiết kế PCCC theo tiêu chuẩn nêu trên.

  • Trình thẩm duyệt thiết kế đến Cục Cảnh sát PCCC & CNCH hoặc Sở PCCC địa phương.

  • Nghiệm thu hệ thống PCCC có sự giám sát của lực lượng chức năng.

  • Cấp chứng nhận đủ điều kiện PCCC, gắn biển cảnh báo tại khu vực.

Nếu vi phạm hoặc hệ thống không đạt chuẩn, cảng có thể bị đình chỉ hoạt động hoặc xử phạt nặng theo Nghị định 144/2021/NĐ-CP.

2.4. Quy định riêng với các khu vực đặc thù

a. Vùng tập kết hàng hóa dễ cháy

  • Phải có khoảng cách tối thiểu giữa các kho, có vách ngăn chống cháy ≥ 2 giờ.

  • Bắt buộc lắp đặt hệ thống sprinkler tự động, cảm biến khói.

  • Cấm sử dụng thiết bị phát nhiệt, tia lửa gần khu vực này.

b. Dây chuyền nhiên liệu

  • Tuân thủ QCVN 01:2019/BCT về an toàn trạm cấp phát nhiên liệu.

  • Hệ thống ống dẫn, bồn chứa phải có chứng nhận chịu áp lực, chống cháy.

  • Có hệ thống chống sét, chống rò rỉ xăng dầu, camera giám sát 24/7.

c. Sà lan, tàu thuyền

  • Trang bị bình chữa cháy CO₂, phao cứu sinh, hệ thống báo cháy độc lập.

  • Kiểm tra định kỳ thiết bị chữa cháy theo chu kỳ 6 tháng/lần.

  • Cần có sơ đồ thoát hiểm, biển cảnh báo, nhân viên huấn luyện PCCC.

2.5. Cập nhật và đào tạo liên tục

Việc đảm bảo PCCC cảng thủy không dừng lại ở lắp đặt thiết bị, mà cần có kế hoạch cập nhật định kỳ tiêu chuẩn pháp lý, cũng như:

  • Đào tạo định kỳ cho nhân viên cảng, đặc biệt với bộ phận vận hành, an ninh.

  • Diễn tập phối hợp chữa cháy giữa cảng và lực lượng chức năng.

  • Cập nhật tiêu chuẩn PCCC mới nếu có thay đổi từ Bộ Xây dựng, Bộ Công thương hoặc quốc tế.

3. Bố trí hệ thống PCCC cảng thủy cho từng khu vực

3.1. Vùng tập kết hàng hóa dễ cháy

Tập kết hàng hóa
Tập kết hàng hóa

Đây là khu vực thường xuyên chứa các loại hàng dễ bén lửa như: gỗ, giấy, hóa chất, vật liệu đóng gói, nhiên liệu phụ trợ… Do đó, pccc cảng thủy tại khu vực này cần được thiết kế với yêu cầu cao nhất.

Yêu cầu bố trí hệ thống:

  • Lắp đặt hệ thống sprinkler tự động: bố trí đều trong kho, đặc biệt tại khu vực hàng dễ cháy.

  • Cảm biến khói và nhiệt độ nhạy cao, kết nối về trung tâm điều khiển.

  • Khoảng cách an toàn giữa các lô hàng, lối đi thông thoáng, tránh tạo hiệu ứng cháy lan.

  • Trang bị bình chữa cháy xách tay (CO₂, bột ABC) tại các điểm chiến lược.

  • Hệ thống quạt hút khói và cửa thoát hiểm, đảm bảo thông gió và di tản an toàn.

  • Biển cảnh báo an toàn PCCC cảng thủy tại mọi cửa kho, lối ra vào.

Tần suất kiểm tra: định kỳ hàng tuần hoặc sau mỗi lần nhập/xuất hàng lớn.

3.2. Dây chuyền tiếp nhiên liệu

Khu vực dây chuyền tiếp nhiên liệu là nơi cực kỳ nhạy cảm với nguy cơ cháy nổ. Tại đây thường có:

  • Bồn chứa dầu, xăng, LPG

  • Hệ thống ống dẫn nhiên liệu

  • Máy bơm nạp nhiên liệu

Giải pháp PCCC cảng thủy tại khu vực này:

  • Sử dụng hệ thống chữa cháy bằng bọt foam áp lực cao (High Expansion Foam), hiệu quả với chất lỏng dễ cháy.

  • Van ngắt khẩn cấp và hệ thống cảm biến rò rỉ gas, tự động dừng vận hành khi phát hiện rò rỉ.

  • Hệ thống cảnh báo cháy nổ tích hợp với phòng điều khiển, hiển thị sơ đồ khu vực.

  • Trụ nước chữa cháy ngoài trời, lăng phun xa ≥25m, sẵn sàng kết nối xe chữa cháy.

  • Khu vực cách ly an toàn, đặt biển cảnh báo “CẤM LỬA – NGUY HIỂM CHÁY NỔ”.

  • Bố trí đội phản ứng nhanh PCCC cảng thủy, trực 24/7 trong giờ tiếp nhiên liệu.

Đào tạo nhân viên: tất cả kỹ thuật viên nhiên liệu phải có chứng chỉ huấn luyện PCCC chuyên ngành.

3.3. Khu vực cẩu tháp và thiết bị nâng hạ

Các thiết bị cơ giới như cẩu tháp, cẩu giàn, cần trục… thường hoạt động với cường độ cao, sử dụng nhiều dầu mỡ, điện áp cao – là điểm tiềm ẩn nguy cơ chập cháy.

Yêu cầu hệ thống PCCC cảng thủy tại khu vực này:

  • Bố trí bình chữa cháy mini (2-4kg CO₂) trong cabin điều khiển của cẩu tháp.

  • Gắn cảm biến nhiệt, cảnh báo khi động cơ vượt ngưỡng an toàn.

  • Định kỳ vệ sinh dầu mỡ, kiểm tra hệ thống điện, chống rò rỉ, hở mạch.

  • Khu vực cẩu cần có đầu phun chữa cháy dạng sương mù, hạn chế lan lửa do gió biển.

  • Sơ đồ thoát hiểm nhanh, lối tiếp cận cứu hộ rõ ràng.

Ngoài ra, lực lượng kỹ thuật phải được huấn luyện PCCC cảng thủy chuyên sâu để xử lý cháy thiết bị cao tầng, phối hợp với cứu hộ đường thủy.

3.4. Sà lan và tàu vận tải neo đậu

Các phương tiện đường thủy như sà lan, tàu container, tàu dầu… luôn tiềm ẩn rủi ro cháy trong cabin, phòng máy, khoang chứa nhiên liệu.

Bố trí PCCC cảng thủy tại khu vực tàu/sà lan:

  • Lắp đặt hệ thống chữa cháy tự động trong khoang máy (CO₂, FM200).

  • Trang bị bình chữa cháy di động tại khoang lái, boong tàu, mỗi bình cách nhau 15m.

  • Thiết bị cứu nạn: mặt nạ phòng độc, áo phao, phao cứu sinh, bố trí theo chuẩn SOLAS.

  • Kết nối hệ thống báo cháy tàu với trung tâm PCCC cảng thủy, đảm bảo giám sát đồng bộ.

  • Bố trí xuồng chữa cháy chuyên dụng, có vòi phun từ mặt nước.

Ngoài ra, tổ chức diễn tập phối hợp chữa cháy tàu – bờ ít nhất mỗi quý, giúp đội tàu thuần thục phản ứng tình huống thực tế.

3.5. Khu kỹ thuật điện – điều hành trung tâm

Phòng kỹ thuật và điều hành là nơi đặt nhiều thiết bị điện tử, điều khiển trung tâm báo cháy, vận hành cẩu, giám sát an ninh…

Giải pháp PCCC cảng thủy trong khu vực này:

  • Hệ thống chữa cháy khí sạch (FM200 hoặc Novec 1230) không gây hại thiết bị.

  • Ngăn cháy lan bằng cửa chống cháy EI90, vách tường chịu lửa.

  • Báo cháy sớm – báo khói kết nối hệ thống BMS giám sát từ xa.

  • Hệ thống UPS và thiết bị điện có đầu ngắt an toàn, tự động ngắt khi có sự cố.

  • Thiết lập quy trình sơ tán và khôi phục dữ liệu, trong trường hợp trung tâm bị cháy.

Khu vực này cần được bảo vệ bởi đội ngũ PCCC cảng thủy chuyên trách, do tính chất quan trọng về kiểm soát toàn hệ thống.

4. Hệ thống thiết bị PCCC cảng thủy cơ bản

4.1. Thiết bị chữa cháy cố định

Thiết bị chữa cháy cố định
Thiết bị chữa cháy cố định

Thiết bị chữa cháy cố định là hệ thống được lắp đặt sẵn tại các vị trí chiến lược trong cảng để sẵn sàng ứng phó với đám cháy khi xảy ra. Bao gồm:

  • Trụ nước chữa cháy: Được bố trí tại các khu vực quan trọng như kho chứa hàng dễ cháy, trạm cấp nhiên liệu, cẩu trục… Các trụ nước cần có áp lực mạnh, dễ tiếp cận cho xe chữa cháy và lăng vòi.

  • Hệ thống đường ống dẫn nước: Đường ống thép chịu áp lực cao kết nối các trụ nước, máy bơm và vòi chữa cháy. Được chia thành nhiều tuyến độc lập để không bị ảnh hưởng khi một nhánh gặp sự cố.

  • Tủ chữa cháy cố định: Bên trong có vòi rồng, lăng phun, khóa van, thường lắp ở các nhà kho, khu vực bến tàu.

  • Hệ thống sprinkler tự động (đầu phun nước): Đặc biệt cần có ở các kho hàng hóa dễ cháy, hoạt động khi nhiệt độ vượt ngưỡng, giúp ngăn cháy lan hiệu quả.

  • Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam system): Dùng trong khu vực trạm nhiên liệu, dây chuyền cấp xăng dầu – nơi nước không hiệu quả vì cháy do chất lỏng dễ cháy.

  • Hệ thống báo cháy tự động: Bao gồm đầu báo khói, nhiệt, trung tâm điều khiển, chuông báo cháy, có thể kết nối với hệ thống thoát hiểm khẩn cấp.

  • Máy bơm chữa cháy chuyên dụng: Lắp đặt tại các trạm bơm trung tâm, đảm bảo cung cấp đủ áp lực cho toàn hệ thống PCCC cảng thủy.

4.2. Thiết bị chữa cháy lưu động

Các thiết bị lưu động có tính cơ động cao, giúp đội ngũ cứu hỏa xử lý các đám cháy phát sinh ở những khu vực không có hệ thống cố định hoặc ngoài tầm kiểm soát:

  • Xe chữa cháy chuyên dụng: Trang bị bình chứa nước, bọt foam, vòi áp lực cao và các dụng cụ cắt, phá cửa trong trường hợp cứu hộ khẩn cấp.

  • Bình chữa cháy xách tay:

    • Bình CO₂: Dùng cho cháy thiết bị điện, bảng điều khiển cẩu tháp.

    • Bình bột ABC: Dùng đa năng, hiệu quả cho nhiều loại đám cháy.

    • Bình foam (bọt): Dùng cho khu tiếp nhiên liệu, kho chứa hóa chất.

  • Máy bơm di động: Dùng hút nước từ sông biển để chữa cháy sà lan, tàu thuyền khi cần.

  • Thuyền chữa cháy (fireboat): Dành riêng cho vùng nước, trang bị vòi rồng phun nước hoặc bọt foam, hỗ trợ dập lửa trên tàu hoặc khu vực không tiếp cận từ bờ.

4.3. Thiết bị cảnh báo và giám sát

  • Camera phát hiện cháy bằng AI: Giúp nhận diện khói, lửa, nhiệt độ bất thường – đặc biệt hiệu quả tại kho hàng hoặc khu vực cẩu tháp cao.

  • Cảm biến nhiệt, cảm biến khí gas: Gắn tại dây chuyền tiếp nhiên liệu, trạm điện, dễ phát hiện sự cố rò rỉ.

  • Hệ thống cảnh báo trung tâm: Kết nối dữ liệu từ cảm biến khắp cảng về trung tâm kiểm soát an toàn PCCC cảng thủy, phát tín hiệu khẩn cấp khi cháy nổ xảy ra.

4.4. Trang bị cứu nạn và bảo hộ cá nhân

  • Phao cứu sinh, dây thoát hiểm: Sẵn sàng cho khu vực sà lan, tàu, cầu cảng.

  • Mặt nạ chống độc, bình dưỡng khí: Dùng cho lực lượng phản ứng nhanh khi cứu người trong khu vực khói dày.

  • Đèn pin chịu nhiệt, bộ đàm, thiết bị liên lạc: Giúp thông tin trong điều kiện khẩn cấp.

  • Áo quần chống cháy, giày cách điện: Bắt buộc cho đội PCCC cảng thủy chuyên trách.

5. Quy trình quản lý, đào tạo và diễn tập PCCC cảng thủy

5.1. Thiết lập quy trình quản lý PCCC cảng thủy

Để vận hành hệ thống pccc cảng thủy một cách hiệu quả, ban quản lý cảng cần xây dựng một quy trình PCCC rõ ràng, bao gồm:

  • Phân tích rủi ro cháy nổ cho từng khu vực như: vùng chứa nhiên liệu, khu vực cẩu tháp, sà lan, kho hàng dễ cháy…

  • Lập sơ đồ hệ thống PCCC cảng thủy cho toàn bộ khu vực: đường nước, bình chữa cháy, trạm bơm, lối thoát hiểm.

  • Phân công trách nhiệm cụ thể cho từng bộ phận, vị trí: ai chịu trách nhiệm kiểm tra, bảo trì, xử lý sự cố…

  • Xây dựng kịch bản ứng phó cháy nổ, tùy theo mức độ và khu vực xảy ra sự cố.

  • Ghi nhật ký vận hành – kiểm tra thiết bị hàng tuần/tháng/quý.

Tất cả các bước quản lý phải được lưu trữ thành tài liệu chính thức, có chữ ký, mộc xác nhận để phục vụ thanh tra, kiểm tra định kỳ.

5.2. Đào tạo định kỳ về PCCC cảng thủy

Yếu tố con người là mấu chốt trong công tác pccc cảng thủy. Dù hệ thống hiện đại đến đâu, nếu nhân viên không được huấn luyện, không biết cách vận hành hoặc phản ứng lúng túng thì hậu quả sẽ rất nghiêm trọng.

Nội dung đào tạo PCCC cảng thủy bao gồm:

  • Nhận diện nguy cơ cháy nổ tại cảng thủy

  • Cách sử dụng bình chữa cháy, lăng vòi, hệ thống sprinkler…

  • Cách xử lý sự cố cháy tại từng khu vực đặc thù: dây chuyền nhiên liệu, kho hàng dễ cháy, cẩu tháp, sà lan…

  • Cách sơ tán an toàn theo hướng dẫn PCCC

  • Cách phối hợp với lực lượng chữa cháy chuyên nghiệp

Tần suất đào tạo:

  • 6 tháng/lần đối với nhân viên vận hành trực tiếp

  • 12 tháng/lần đối với khối quản lý, hành chính

  • Huấn luyện bổ sung ngay khi có thay đổi về hệ thống pccc cảng thủy hoặc nhân sự mới

Tất cả học viên cần được kiểm tra đầu ra và cấp chứng chỉ hoàn thành đào tạo PCCC theo quy định.

5.3. Diễn tập PCCC cảng thủy thực chiến

Diễn tập là hình thức kiểm tra tổng thể toàn bộ hệ thống pccc cảng thủy và mức độ phản ứng của con người. Đây là bước cực kỳ quan trọng để phát hiện các sai sót tiềm ẩn, các điểm yếu về mặt tổ chức, thiết bị hoặc kỹ năng xử lý sự cố.

Các dạng diễn tập phổ biến tại cảng thủy:

  • Diễn tập giả định cháy tại kho chứa hàng dễ cháy, có nguy cơ lan sang sà lan bên cạnh

  • Diễn tập sự cố rò rỉ nhiên liệu gây cháy tại khu tiếp dầu

  • Diễn tập chập điện gây cháy tại trạm điều khiển cẩu tháp

  • Diễn tập cháy trên tàu neo đậu – kết hợp giữa cảng và thuyền viên

Yêu cầu trong mỗi lần diễn tập:

  • Có kịch bản chi tiết mô phỏng đúng thực tế

  • Có sự tham gia của toàn bộ các bên liên quan: ban quản lý cảng, đội PCCC nội bộ, bảo vệ, y tế, thuyền viên, công nhân bốc xếp

  • Ghi hình, đánh giá, và rút kinh nghiệm chi tiết sau diễn tập

Tần suất lý tưởng:

  • Tối thiểu 1 lần/năm cho diễn tập quy mô lớn

  • 3–6 tháng/lần cho diễn tập từng khu vực nhỏ

5.4. Kiểm tra – bảo trì thiết bị định kỳ

Một thiết bị PCCC cảng thủy chỉ phát huy tác dụng nếu được duy trì hoạt động ổn định. Do đó, quy trình bảo trì là bắt buộc:

  • Bình chữa cháy: kiểm tra áp suất, hạn sử dụng mỗi quý

  • Đầu phun sprinkler: kiểm tra tắc nghẽn, rò rỉ, độ nhạy nhiệt

  • Trạm bơm nước PCCC: chạy thử mỗi tuần

  • Tủ báo cháy, cảm biến khói/nhiệt: test định kỳ bằng thiết bị chuyên dụng

  • Đường ống – trụ nước – van khóa: kiểm tra rò rỉ, gỉ sét, áp lực

Ghi chú: Tất cả quá trình kiểm tra, bảo trì thiết bị pccc cảng thủy cần được ghi sổ nhật ký, có chữ ký người kiểm tra và ban quản lý.

6. Kết luận

PCCC cảng thủy không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là trách nhiệm sống còn trong vận hành khai thác cảng, đặc biệt trong bối cảnh khối lượng hàng hóa, sà lan, tàu thuyền ngày càng lớn. Việc đầu tư bài bản, đồng bộ từ thiết kế hệ thống, đào tạo con người, đến ứng dụng công nghệ sẽ giúp giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tài sản và tính mạng.

Nếu bạn đang xây dựng, nâng cấp hệ thống PCCC cảng thủy, hãy bắt đầu từ việc đánh giá nguy cơ tại vùng tập kết hàng hóa dễ cháy, dây chuyền nhiên liệu, cẩu tháp, và sà lan – để thiết kế giải pháp phù hợp và hiệu quả nhất.

Hotline
HOTLINE TƯ VẤN:
0965 109 114
Để lại thông tin
ĐỂ LẠI THÔNG TIN
CHO SAFE365
Zalo
TƯ VẤN NGAY
QUA ZALO